Thí sinh Sáng tạo doanh 2020

Phân loại màu

  •      Top 7 của tuần
  •      Thoát khỏi bị loại
  •      Bị loại trong tập 4 (công bố xếp hạng lần đầu)
  •      Bị loại trong tập 5
  •      Bị loại trong tập 7 (công bố xếp hạng lần hai)
  •      Bị loại trong tập 9 (công bố xếp hạng lần ba)
  •      Bị loại trong tập 10 (công bố xếp hạng chung kết)
  •      Rời khỏi chương trình
  •      Thực tập sinh ra mắt
Công tyTênĐánh giá lớpXếp hạng
12Tập 1Tập 3Tập 4Tập 5Tập 6Tập 7Tập 8Tập 9Tập 10
#########
Thực tập sinh tự doLý Thừa Tịch

(李丞汐)

B

(Main)

C

(Dự bị)

597775

(Reserve)

75

(Reserve)

Đã bị loại
1CM Lingyu Entertainment

(1CM领誉)

Tất Thiểu Nham

(毕少岩)

C

(Dự bị)

C

(Dự bị)

436178Đã bị loại
Love Survive

(爱声存)

Trần Nhu Băng

(陈柔冰)

F

(Back Seat)

C

(Dự bị)

518085Đã bị loại
White Media

(白色系)

Trần Hân Diệp

(陈欣叶)

F

(Back Seat)

B

(Main)

405572Đã bị loại
Bates MeThinks

(达意美施)

Lạp Na

(拉娜)

C

(Dự bị)

B

(Main)

2729431317262222Đã bị loại
Danmu Culture

(蛋木文化)

Trọng Phi Phi[6]

(仲菲菲)

F

(Back Seat)

C

(Dự bị)

4449473137342627Đã bị loại
One Entertaintment

(缔壹娱乐)

Mạnh Hoan

(孟欢)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

615256Đã bị loại
Ngô Hiểu Ngưng

(吴晓凝)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

659393Đã bị loại
Vu Dương Tử

(于扬子)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

756024404850Đã bị loại
Dư Tử Ngư

(余子鱼)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

705935435052Đã bị loại
Gonna Star Media

(光视传媒)

Vương Lệ Na

(王丽娜)

B

(Main)

F

(Back Seat)

354754485151Đã bị loại
Gramarie Entertainment

(果然娱乐)

Khương Trinh Vũ

(姜贞羽)

A

(Priority)

A

(Priority)

8661099Rời khỏi chương trình[7]
Hot Idol

(好好榜样)

Khang Tịch

(康汐)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

3739281930283433Đã bị loại
Lưu Tá Ninh[8]

(刘些宁)

A

(Priority)

C

(Reserve)

345566676
Lưu Vũ Lộ

(刘雨露)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

454542565656Đã bị loại
Phan Tiểu Tuyết

(潘小雪)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

878279Đã bị loại
BG Talent

(黑金计划)

Sử Nhuế Y

(史芮伊)

C

(Reserve)

F

(Back Seat)

573739535455Đã bị loại
Hey Hou Media

(嘿吼传媒)

Chung Hân

(钟欣)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

664215504136Đã bị loại
Hoa Sách Ảnh Thị

(华策影业)

Lý Giai Khiết

(李佳洁)

F

(Back Seat)

B

(Main)

798888Đã bị loại
Huayi Brothers

(华谊兄弟聚星)

Biện Tạp

(卞卡)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

414431545353Đã bị loại
Đinh Thi Dư

(丁诗妤)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

696467Đã bị loại
Hoàng Nhược Nguyên

(黄若元)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

829496Đã bị loại
Văn Tiệp

(文婕)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

737669Đã bị loại
Tạ An Thi

(谢安诗)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

899797Đã bị loại
Hoa Ảnh Nghệ Tinh

(华影艺星)

Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

A

(Priority)

B

(Main)

433322755
Gia Hành Thiên Hạ

(嘉行传媒)

Ngao Tâm Nghi

(敖心仪)

F

(Back Seat)

A

(Priority)

111517424437Đã bị loại
Thôi Văn Mỹ Tú

(崔文美秀)

F

(Back Seat)

B

(Main)

504836515248Đã bị loại
Phùng Uyển Hạ

(冯琬贺)

F

(Back Seat)

B

(Main)

724616303340Đã bị loại
Lưu Mộng

(刘梦)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

101313202020101514
Điền Kinh Phàm

(田京凡)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

3943521618272019Đã bị loại
Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

F

(Back Seat)

B

(Main)

777777233
Truyền thông Tân Hòa

(津禾传媒)

Ngũ Nhã Lộ

(伍雅露)

B

(Main)

C

(Reserve)

48382928191781115
Le Teng Performing Arts

(乐腾演艺)

Chu Chủ Ái

(朱主爱)

C

(Reserve)

B

(Main)

2214142228331189
Long Thao Ngu Nhạc

(龙韬娱乐)

Từ Nghệ Dương

(徐艺洋)

C

(Reserve)

B

(Main)

15119888468
Mộng Hưởng Cường Âm

(梦响强音)

Hi Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

F

(Back Seat)

A

(Priority)

111111321
Nahan Culture

(呐喊文化)

Lữ Hân Úy

(吕欣蔚)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

1009286Đã bị loại
Bàng Tuyết Thiến

(庞雪倩)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

1016777Đã bị loại
Vương Kha

(王柯)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

782326182732191413
Trương Thuần Như

(张纯如)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

989189Đã bị loại
Nok Media

(诺心传媒)

Trương Nhã Trác

(张雅卓)

C

(Reserve)

B

(Main)

713640555554Đã bị loại
Qigu Culture

(齐鼓文化)

Lý Vũ Lộ

(李雨露)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

977284Đã bị loại
Lâm Gia Tuệ

(林嘉慧)

F

(Back Seat)

B

(Main)

535161Đã bị loại
Đàm Tư Tuệ

(谭思慧)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

947083Đã bị loại
Ngô Diệu Nhân

(吴妙茵)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

886682Đã bị loại
Qiwu Entertainment

(齐舞娱乐)

Lý Tử Mộng

(李紫梦)

A

(Priority)

B

(Main)

304050444041Đã bị loại
Soundnova Culture

(声曜文化)

Tạ An Nhiên

(谢安然)

B

(Main)

F

(Back Seat)

1718201724291721Đã bị loại
Thời Đại Phong Tuấn

(时代峰峻)

Trương Nghệ Phàm

(张艺凡)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

554455997
Shanghai Star48 Culture Media Group

SNH48(丝芭传媒)

Trần Kha

(陈珂)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

2320182416213131Đã bị loại
Trần Thiến Nam

(陈倩楠)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

1921342625192425Đã bị loại
Hoàng Ân Như

(黄恩茹)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

363246324238Đã bị loại
Lý Giai Ân

(李佳恩)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

3233413735353232Đã bị loại
Mã Ngọc Linh

(马玉灵)

C

(Reserve)

F

(Back Seat)

253544464646Đã bị loại
Tôn Trân Ny

(孙珍妮)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

1817192511111618Đã bị loại
Triệu Việt

(赵粤)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

121010644112
Shangyue Culture

AKB48 Team SH(尚越文化)

Lưu Niệm

(刘念)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

282730212124121012
Vạn Phương Chu

(万芳舟)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

745858Đã bị loại
Vương Vũ Đóa

(王雨朵)

C

(Reserve)

F

(Back Seat)

677368Đã bị loại
Chu Linh

(朱苓)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

545351524747Đã bị loại
ETM Skies

(ETM活力时代)

Tô Nhuế Kỳ

(苏芮琪)

B

(Main)

A

(Priority)

131212111313181311
Top One Culture

(拓普腕文化)

Cao Trực

(高直)

F

(Back Seat)

B

(Main)

162248494949Đã bị loại
Lưu Thi Kỳ

(刘诗琦)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

608490Đã bị loại
Tạ Anh Tuấn

(谢樱俊)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

688992Đã bị loại
Triệu Thiên Ái

(赵天爱)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

999698Đã bị loại
Attitude Music

(态度音乐)

Tôn Lộ Lộ

(孙露鹭)

B

(Main)

C

(Reserve)

859595Đã bị loại
TH Entertainment

(天浩盛世)

Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

A

(Priority)

C

(Reserve)

222233544
Hồ Gia Hân

(胡嘉欣)

B

(Main)

B

(Main)

2419221414162828Đã bị loại
Hồ Mã Nhĩ

(胡玛尔)

B

(Main)

C

(Reserve)

4241382726313334Đã bị loại
Khương Đan

(姜丹)

B

(Main)

F

(Back Seat)

525765Đã bị loại
Tăng Tuyết Dao

(曾雪瑶)

B

(Main)

A

(Priority)

3426232322223030Đã bị loại
Trương Hân Mị

(张欣媚)

B

(Main)

F

(Back Seat)

586362Đã bị loại
EE-Media

(天娱传媒)

Diệu Tĩnh Âu

(妙静鸥)

B

(Main)

B

(Main)

465455454542Đã bị loại
Vinida Entertainment

(万立达娱乐)

Hoa Thừa Nghiên

(华承妍)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

2031374132231520Đã bị loại
W.M. Media

(未美文化)

Tôn Như Vân

(孙如云)

B

(Main)

F

(Back Seat)

475657

(Reserve)

47[lower-alpha 1]3843Đã bị loại
Banana Culture

(香蕉娱乐)

Hoàng Bích Nhân

(黄碧茵)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

566574Đã bị loại
Cát Dương Liễu

(吉扬柳)

C

(Reserve)

B

(Main)

212533384345Đã bị loại
Lý Bảo Di

(李保怡)

C

(Reserve)

B

(Main)

626876Đã bị loại
Lý Mộng Kỳ

(李梦琦)

C

(Reserve)

C

(Reserve)

3330323634302526Đã bị loại
NewStyle Media

(新湃传媒)

Vương Nhất Kiều

(王一桥)

B

(Main)

F

(Back Seat)

2924273323152117Đã bị loại
Big Picture Universal

(星映环球)

Hồ Á Nam

(胡娅楠)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

9298101Đã bị loại
Younger Culture

(亚歌文化)

Trần Du Cẩn

(陈俞瑾)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

837560Đã bị loại
Turn East Media

(意汇传媒)

Lâm Quân Di

(林君怡)

A

(Priority)

A

(Priority)

68891010131210
Emperor Entertainment

(英皇娱乐)

Mã Tư Huệ

(马思惠)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

2628493929252724Đã bị loại
Yongxuan Culture

(咏絮文化)

Trương Thanh

(张清)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

3850452931182929Đã bị loại
Yumi Entertainment

(优米娱乐)

Viên Gia Nghệ

(袁嘉艺)

B

(Main)

F

(Back Seat)

636959Đã bị loại
Yu Heng Star Theater

(玉衡星场)

Đồ Chỉ Oánh

(屠芷莹)

B

(Main)

B

(Main)

496253353944Đã bị loại
Joy Pictures

(卓然影业)

Diêu Tuệ

(姚慧)

A

(Priority)

F

(Back Seat)

99111512122323Đã bị loại
Asian Idol Factory

(AIF娱乐)

Lý Huệ Ngọc

(李惠玉)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

778573Đã bị loại
Tống Vũ Miêu

(宋宇苗)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

808387Đã bị loại
Vương Tĩnh Hiền

(王靖贤)

F

(Back Seat)

C

(Reserve)

849091Đã bị loại
Vệ Thiến Ny

(卫倩妮)

F

(Back Seat)

B

(Main)

818681Đã bị loại
Hứa Tiêu Hàm

(许潇晗)

F

(Back Seat)

B

(Main)

3134251215141416Đã bị loại
PapitubeTrương Hinh Văn

(张馨文)

B

(Main)

B

(Main)

141621343639Đã bị loại
SDT EntertainmentLy Mạn

(鹂蔓)

C

(Reserve)

B

(Main)

918171Đã bị loại
Thư Nhất Linh

(舒一灵)

C

(Reserve)

A

(Priority)

907864Đã bị loại
Vương Hy Dao

(王曦瑶)

C

(Reserve)

F

(Back Seat)

867970

(Reserve)

70

(Reserve)

Đã bị loại
Tằng Thục Nham

(曾淑岩)

C

(Reserve)

B

(Main)

767463Đã bị loại
Trương Hinh Duẫn

(张馨允)

C

(Reserve)

B

(Main)

557166Đã bị loại
TOP CLASS Entertainment

(TOP CLASS 娱乐)

Hoàng Vũ Tình

(黄雨晴)

F

(Back Seat)

B

(Main)

96101100Đã bị loại
Trầm Tiểu Đình

(沈小婷)

F

(Back Seat)

B

(Main)

648780Đã bị loại
Ôn Hinh

(温馨)

F

(Back Seat)

B

(Main)

9510099Đã bị loại
Châu Vũ Lâm

(周雨霖)

F

(Back Seat)

F

(Back Seat)

939994Đã bị loại

Top 7

Xếp hạngTập 2Tập 3Tập 4Tập 5Tập 6Tập 7Tập 8Tập 9Tập 10
1Hy Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

Hy Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

Hy Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

Hy Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

Hy Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

Hy Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

Triệu Việt

(赵粤)

Triệu Việt

(赵粤)

Hy Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

2Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

Hy Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

Triệu Việt

(赵粤)

3Lưu Tá Ninh

(刘些宁)

Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

Hy Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

4Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

Lưu Tá Ninh

(刘些宁)

Trương Nghệ Phàm

(张艺凡)

Trương Nghệ Phàm

(张艺凡)

Triệu Việt

(赵粤)

Triệu Việt

(赵粤)

Từ Nghệ Dương

(徐艺洋)

Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

5Trương Nghệ Phàm

(张艺凡)

Trương Nghệ Phàm

(张艺凡)

Lưu Tá Ninh

(刘些宁)

Lưu Tá Ninh

(刘些宁)

Trương Nghệ Phàm

(张艺凡)

Trương Nghệ Phàm

(张艺凡)

Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

6Lâm Quân Di

(林君怡)

Khương Trinh Vũ

(姜贞羽)

Khương Trinh Vũ

(姜贞羽)

Triệu Việt

(赵粤)

Lưu Tá Ninh

(刘些宁)

Lưu Tá Ninh

(刘些宁)

Lưu Tá Ninh

(刘些宁)

Từ Nghệ Dương

(徐艺洋)

Lưu Tá Ninh

(刘些宁)

7Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

Lưu Tá Ninh

(刘些宁)

Trương Nghệ Phàm

(张艺凡)

BonBon Girls 303

Chung kết diễn ra trực tiếp ngày 4 tháng 7 năm 2020. Bảy thực tập sinh cuối cùng ra mắt dưới tên 硬糖少女303 (BonBon Girls 303).

#Tập 10 (Tổng phiếu bầu)
TênSố phiếuCông ty
1Hy Lâm Na Y · Cao

(希林娜依·高)

251,110,993Mộng Hưởng Cường Âm

(梦响强音)

2Triệu Việt

(赵粤)

180,117,595Shanghai Star48 Culture Media Group

SNH48(丝芭传媒)

3Vương Nghệ Cẩn

(王艺瑾)

147,605,682Gia Hành Thiên Hạ

(嘉行传媒)

4Trần Trác Tuyền

(陈卓璇)

145,019,245Thiên Hạo Thịnh Thế

(天浩盛世)

5Nene/Trịnh Nãi Hinh

(郑乃馨)

125,278,972Hoa Ảnh Nghệ Tinh

(华影艺星)

6Lưu Tá Ninh

(刘些宁)

93,272,515Hot Idol

(好好榜样)

7Trương Nghệ Phàm

(张艺凡)

91,588,994Thời Đại Phong Tuấn

(时代峰峻)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Sáng tạo doanh 2020 http://www.china.org.cn/arts/2020-04/25/content_75... http://weibo.com/7401796719 https://ent.sina.com.cn/music/zy/2020-03-11/doc-ii... https://www.allkpop.com/article/2020/05/produce-ca... https://www.imdb.com/title/tt12263796/ https://www.scmp.com/lifestyle/entertainment/artic... https://www.soompi.com/article/1393006wpp/gugudans... https://passport.weibo.com/visitor/visitor?entry=m... https://www.weibo.com/2431095307/J7mAmosWD?from=pa... https://m.wetv.vip/play?cid=ap58857g9uhfxbb&langua...