Thực đơn
Sáng tạo doanh 2020 Thí sinhPhân loại màu
Công ty | Tên | Đánh giá lớp | Xếp hạng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Tập 1 | Tập 3 | Tập 4 | Tập 5 | Tập 6 | Tập 7 | Tập 8 | Tập 9 | Tập 10 | ||
# | # | # | # | # | # | # | # | # | ||||
Thực tập sinh tự do | Lý Thừa Tịch (李丞汐) | B (Main) | C (Dự bị) | 59 | 77 | 75 (Reserve) | 75 (Reserve) | Đã bị loại | ||||
1CM Lingyu Entertainment (1CM领誉) | Tất Thiểu Nham (毕少岩) | C (Dự bị) | C (Dự bị) | 43 | 61 | 78 | Đã bị loại | |||||
Love Survive (爱声存) | Trần Nhu Băng (陈柔冰) | F (Back Seat) | C (Dự bị) | 51 | 80 | 85 | Đã bị loại | |||||
White Media (白色系) | Trần Hân Diệp (陈欣叶) | F (Back Seat) | B (Main) | 40 | 55 | 72 | Đã bị loại | |||||
Bates MeThinks (达意美施) | Lạp Na (拉娜) | C (Dự bị) | B (Main) | 27 | 29 | 43 | 13 | 17 | 26 | 22 | 22 | Đã bị loại |
Danmu Culture (蛋木文化) | Trọng Phi Phi[6] (仲菲菲) | F (Back Seat) | C (Dự bị) | 44 | 49 | 47 | 31 | 37 | 34 | 26 | 27 | Đã bị loại |
One Entertaintment (缔壹娱乐) | Mạnh Hoan (孟欢) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 61 | 52 | 56 | Đã bị loại | |||||
Ngô Hiểu Ngưng (吴晓凝) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 65 | 93 | 93 | Đã bị loại | ||||||
Vu Dương Tử (于扬子) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 75 | 60 | 24 | 40 | 48 | 50 | Đã bị loại | |||
Dư Tử Ngư (余子鱼) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 70 | 59 | 35 | 43 | 50 | 52 | Đã bị loại | |||
Gonna Star Media (光视传媒) | Vương Lệ Na (王丽娜) | B (Main) | F (Back Seat) | 35 | 47 | 54 | 48 | 51 | 51 | Đã bị loại | ||
Gramarie Entertainment (果然娱乐) | Khương Trinh Vũ (姜贞羽) | A (Priority) | A (Priority) | 8 | 6 | 6 | 10 | 9 | 9 | Rời khỏi chương trình[7] | ||
Hot Idol (好好榜样) | Khang Tịch (康汐) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 37 | 39 | 28 | 19 | 30 | 28 | 34 | 33 | Đã bị loại |
Lưu Tá Ninh[8] (刘些宁) | A (Priority) | C (Reserve) | 3 | 4 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | 7 | 6 | |
Lưu Vũ Lộ (刘雨露) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 45 | 45 | 42 | 56 | 56 | 56 | Đã bị loại | |||
Phan Tiểu Tuyết (潘小雪) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 87 | 82 | 79 | Đã bị loại | ||||||
BG Talent (黑金计划) | Sử Nhuế Y (史芮伊) | C (Reserve) | F (Back Seat) | 57 | 37 | 39 | 53 | 54 | 55 | Đã bị loại | ||
Hey Hou Media (嘿吼传媒) | Chung Hân (钟欣) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 66 | 42 | 15 | 50 | 41 | 36 | Đã bị loại | ||
Hoa Sách Ảnh Thị (华策影业) | Lý Giai Khiết (李佳洁) | F (Back Seat) | B (Main) | 79 | 88 | 88 | Đã bị loại | |||||
Huayi Brothers (华谊兄弟聚星) | Biện Tạp (卞卡) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 41 | 44 | 31 | 54 | 53 | 53 | Đã bị loại | ||
Đinh Thi Dư (丁诗妤) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 69 | 64 | 67 | Đã bị loại | ||||||
Hoàng Nhược Nguyên (黄若元) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 82 | 94 | 96 | Đã bị loại | ||||||
Văn Tiệp (文婕) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 73 | 76 | 69 | Đã bị loại | ||||||
Tạ An Thi (谢安诗) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 89 | 97 | 97 | Đã bị loại | ||||||
Hoa Ảnh Nghệ Tinh (华影艺星) | Nene/Trịnh Nãi Hinh (郑乃馨) | A (Priority) | B (Main) | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 5 |
Gia Hành Thiên Hạ (嘉行传媒) | Ngao Tâm Nghi (敖心仪) | F (Back Seat) | A (Priority) | 11 | 15 | 17 | 42 | 44 | 37 | Đã bị loại | ||
Thôi Văn Mỹ Tú (崔文美秀) | F (Back Seat) | B (Main) | 50 | 48 | 36 | 51 | 52 | 48 | Đã bị loại | |||
Phùng Uyển Hạ (冯琬贺) | F (Back Seat) | B (Main) | 72 | 46 | 16 | 30 | 33 | 40 | Đã bị loại | |||
Lưu Mộng (刘梦) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 10 | 13 | 13 | 20 | 20 | 20 | 10 | 15 | 14 | |
Điền Kinh Phàm (田京凡) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 39 | 43 | 52 | 16 | 18 | 27 | 20 | 19 | Đã bị loại | |
Vương Nghệ Cẩn (王艺瑾) | F (Back Seat) | B (Main) | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 2 | 3 | 3 | |
Truyền thông Tân Hòa (津禾传媒) | Ngũ Nhã Lộ (伍雅露) | B (Main) | C (Reserve) | 48 | 38 | 29 | 28 | 19 | 17 | 8 | 11 | 15 |
Le Teng Performing Arts (乐腾演艺) | Chu Chủ Ái (朱主爱) | C (Reserve) | B (Main) | 22 | 14 | 14 | 22 | 28 | 33 | 11 | 8 | 9 |
Long Thao Ngu Nhạc (龙韬娱乐) | Từ Nghệ Dương (徐艺洋) | C (Reserve) | B (Main) | 15 | 11 | 9 | 8 | 8 | 8 | 4 | 6 | 8 |
Mộng Hưởng Cường Âm (梦响强音) | Hi Lâm Na Y · Cao (希林娜依·高) | F (Back Seat) | A (Priority) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Nahan Culture (呐喊文化) | Lữ Hân Úy (吕欣蔚) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 100 | 92 | 86 | Đã bị loại | |||||
Bàng Tuyết Thiến (庞雪倩) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 101 | 67 | 77 | Đã bị loại | ||||||
Vương Kha (王柯) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 78 | 23 | 26 | 18 | 27 | 32 | 19 | 14 | 13 | |
Trương Thuần Như (张纯如) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 98 | 91 | 89 | Đã bị loại | ||||||
Nok Media (诺心传媒) | Trương Nhã Trác (张雅卓) | C (Reserve) | B (Main) | 71 | 36 | 40 | 55 | 55 | 54 | Đã bị loại | ||
Qigu Culture (齐鼓文化) | Lý Vũ Lộ (李雨露) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 97 | 72 | 84 | Đã bị loại | |||||
Lâm Gia Tuệ (林嘉慧) | F (Back Seat) | B (Main) | 53 | 51 | 61 | Đã bị loại | ||||||
Đàm Tư Tuệ (谭思慧) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 94 | 70 | 83 | Đã bị loại | ||||||
Ngô Diệu Nhân (吴妙茵) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 88 | 66 | 82 | Đã bị loại | ||||||
Qiwu Entertainment (齐舞娱乐) | Lý Tử Mộng (李紫梦) | A (Priority) | B (Main) | 30 | 40 | 50 | 44 | 40 | 41 | Đã bị loại | ||
Soundnova Culture (声曜文化) | Tạ An Nhiên (谢安然) | B (Main) | F (Back Seat) | 17 | 18 | 20 | 17 | 24 | 29 | 17 | 21 | Đã bị loại |
Thời Đại Phong Tuấn (时代峰峻) | Trương Nghệ Phàm (张艺凡) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 5 | 5 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | 9 | 7 |
Shanghai Star48 Culture Media Group SNH48(丝芭传媒) | Trần Kha (陈珂) | C (Reserve) | C (Reserve) | 23 | 20 | 18 | 24 | 16 | 21 | 31 | 31 | Đã bị loại |
Trần Thiến Nam (陈倩楠) | C (Reserve) | C (Reserve) | 19 | 21 | 34 | 26 | 25 | 19 | 24 | 25 | Đã bị loại | |
Hoàng Ân Như (黄恩茹) | C (Reserve) | C (Reserve) | 36 | 32 | 46 | 32 | 42 | 38 | Đã bị loại | |||
Lý Giai Ân (李佳恩) | C (Reserve) | C (Reserve) | 32 | 33 | 41 | 37 | 35 | 35 | 32 | 32 | Đã bị loại | |
Mã Ngọc Linh (马玉灵) | C (Reserve) | F (Back Seat) | 25 | 35 | 44 | 46 | 46 | 46 | Đã bị loại | |||
Tôn Trân Ny (孙珍妮) | C (Reserve) | C (Reserve) | 18 | 17 | 19 | 25 | 11 | 11 | 16 | 18 | Đã bị loại | |
Triệu Việt (赵粤) | C (Reserve) | C (Reserve) | 12 | 10 | 10 | 6 | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | |
Shangyue Culture AKB48 Team SH(尚越文化) | Lưu Niệm (刘念) | C (Reserve) | C (Reserve) | 28 | 27 | 30 | 21 | 21 | 24 | 12 | 10 | 12 |
Vạn Phương Chu (万芳舟) | C (Reserve) | C (Reserve) | 74 | 58 | 58 | Đã bị loại | ||||||
Vương Vũ Đóa (王雨朵) | C (Reserve) | F (Back Seat) | 67 | 73 | 68 | Đã bị loại | ||||||
Chu Linh (朱苓) | C (Reserve) | C (Reserve) | 54 | 53 | 51 | 52 | 47 | 47 | Đã bị loại | |||
ETM Skies (ETM活力时代) | Tô Nhuế Kỳ (苏芮琪) | B (Main) | A (Priority) | 13 | 12 | 12 | 11 | 13 | 13 | 18 | 13 | 11 |
Top One Culture (拓普腕文化) | Cao Trực (高直) | F (Back Seat) | B (Main) | 16 | 22 | 48 | 49 | 49 | 49 | Đã bị loại | ||
Lưu Thi Kỳ (刘诗琦) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 60 | 84 | 90 | Đã bị loại | ||||||
Tạ Anh Tuấn (谢樱俊) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 68 | 89 | 92 | Đã bị loại | ||||||
Triệu Thiên Ái (赵天爱) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 99 | 96 | 98 | Đã bị loại | ||||||
Attitude Music (态度音乐) | Tôn Lộ Lộ (孙露鹭) | B (Main) | C (Reserve) | 85 | 95 | 95 | Đã bị loại | |||||
TH Entertainment (天浩盛世) | Trần Trác Tuyền (陈卓璇) | A (Priority) | C (Reserve) | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 5 | 4 | 4 |
Hồ Gia Hân (胡嘉欣) | B (Main) | B (Main) | 24 | 19 | 22 | 14 | 14 | 16 | 28 | 28 | Đã bị loại | |
Hồ Mã Nhĩ (胡玛尔) | B (Main) | C (Reserve) | 42 | 41 | 38 | 27 | 26 | 31 | 33 | 34 | Đã bị loại | |
Khương Đan (姜丹) | B (Main) | F (Back Seat) | 52 | 57 | 65 | Đã bị loại | ||||||
Tăng Tuyết Dao (曾雪瑶) | B (Main) | A (Priority) | 34 | 26 | 23 | 23 | 22 | 22 | 30 | 30 | Đã bị loại | |
Trương Hân Mị (张欣媚) | B (Main) | F (Back Seat) | 58 | 63 | 62 | Đã bị loại | ||||||
EE-Media (天娱传媒) | Diệu Tĩnh Âu (妙静鸥) | B (Main) | B (Main) | 46 | 54 | 55 | 45 | 45 | 42 | Đã bị loại | ||
Vinida Entertainment (万立达娱乐) | Hoa Thừa Nghiên (华承妍) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 20 | 31 | 37 | 41 | 32 | 23 | 15 | 20 | Đã bị loại |
W.M. Media (未美文化) | Tôn Như Vân (孙如云) | B (Main) | F (Back Seat) | 47 | 56 | 57 (Reserve) | 47[lower-alpha 1] | 38 | 43 | Đã bị loại | ||
Banana Culture (香蕉娱乐) | Hoàng Bích Nhân (黄碧茵) | C (Reserve) | C (Reserve) | 56 | 65 | 74 | Đã bị loại | |||||
Cát Dương Liễu (吉扬柳) | C (Reserve) | B (Main) | 21 | 25 | 33 | 38 | 43 | 45 | Đã bị loại | |||
Lý Bảo Di (李保怡) | C (Reserve) | B (Main) | 62 | 68 | 76 | Đã bị loại | ||||||
Lý Mộng Kỳ (李梦琦) | C (Reserve) | C (Reserve) | 33 | 30 | 32 | 36 | 34 | 30 | 25 | 26 | Đã bị loại | |
NewStyle Media (新湃传媒) | Vương Nhất Kiều (王一桥) | B (Main) | F (Back Seat) | 29 | 24 | 27 | 33 | 23 | 15 | 21 | 17 | Đã bị loại |
Big Picture Universal (星映环球) | Hồ Á Nam (胡娅楠) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 92 | 98 | 101 | Đã bị loại | |||||
Younger Culture (亚歌文化) | Trần Du Cẩn (陈俞瑾) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 83 | 75 | 60 | Đã bị loại | |||||
Turn East Media (意汇传媒) | Lâm Quân Di (林君怡) | A (Priority) | A (Priority) | 6 | 8 | 8 | 9 | 10 | 10 | 13 | 12 | 10 |
Emperor Entertainment (英皇娱乐) | Mã Tư Huệ (马思惠) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 26 | 28 | 49 | 39 | 29 | 25 | 27 | 24 | Đã bị loại |
Yongxuan Culture (咏絮文化) | Trương Thanh (张清) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 38 | 50 | 45 | 29 | 31 | 18 | 29 | 29 | Đã bị loại |
Yumi Entertainment (优米娱乐) | Viên Gia Nghệ (袁嘉艺) | B (Main) | F (Back Seat) | 63 | 69 | 59 | Đã bị loại | |||||
Yu Heng Star Theater (玉衡星场) | Đồ Chỉ Oánh (屠芷莹) | B (Main) | B (Main) | 49 | 62 | 53 | 35 | 39 | 44 | Đã bị loại | ||
Joy Pictures (卓然影业) | Diêu Tuệ (姚慧) | A (Priority) | F (Back Seat) | 9 | 9 | 11 | 15 | 12 | 12 | 23 | 23 | Đã bị loại |
Asian Idol Factory (AIF娱乐) | Lý Huệ Ngọc (李惠玉) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 77 | 85 | 73 | Đã bị loại | |||||
Tống Vũ Miêu (宋宇苗) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 80 | 83 | 87 | Đã bị loại | ||||||
Vương Tĩnh Hiền (王靖贤) | F (Back Seat) | C (Reserve) | 84 | 90 | 91 | Đã bị loại | ||||||
Vệ Thiến Ny (卫倩妮) | F (Back Seat) | B (Main) | 81 | 86 | 81 | Đã bị loại | ||||||
Hứa Tiêu Hàm (许潇晗) | F (Back Seat) | B (Main) | 31 | 34 | 25 | 12 | 15 | 14 | 14 | 16 | Đã bị loại | |
Papitube | Trương Hinh Văn (张馨文) | B (Main) | B (Main) | 14 | 16 | 21 | 34 | 36 | 39 | Đã bị loại | ||
SDT Entertainment | Ly Mạn (鹂蔓) | C (Reserve) | B (Main) | 91 | 81 | 71 | Đã bị loại | |||||
Thư Nhất Linh (舒一灵) | C (Reserve) | A (Priority) | 90 | 78 | 64 | Đã bị loại | ||||||
Vương Hy Dao (王曦瑶) | C (Reserve) | F (Back Seat) | 86 | 79 | 70 (Reserve) | 70 (Reserve) | Đã bị loại | |||||
Tằng Thục Nham (曾淑岩) | C (Reserve) | B (Main) | 76 | 74 | 63 | Đã bị loại | ||||||
Trương Hinh Duẫn (张馨允) | C (Reserve) | B (Main) | 55 | 71 | 66 | Đã bị loại | ||||||
TOP CLASS Entertainment (TOP CLASS 娱乐) | Hoàng Vũ Tình (黄雨晴) | F (Back Seat) | B (Main) | 96 | 101 | 100 | Đã bị loại | |||||
Trầm Tiểu Đình (沈小婷) | F (Back Seat) | B (Main) | 64 | 87 | 80 | Đã bị loại | ||||||
Ôn Hinh (温馨) | F (Back Seat) | B (Main) | 95 | 100 | 99 | Đã bị loại | ||||||
Châu Vũ Lâm (周雨霖) | F (Back Seat) | F (Back Seat) | 93 | 99 | 94 | Đã bị loại |
Chung kết diễn ra trực tiếp ngày 4 tháng 7 năm 2020. Bảy thực tập sinh cuối cùng ra mắt dưới tên 硬糖少女303 (BonBon Girls 303).
# | Tập 10 (Tổng phiếu bầu) | ||
---|---|---|---|
Tên | Số phiếu | Công ty | |
1 | Hy Lâm Na Y · Cao (希林娜依·高) | 251,110,993 | Mộng Hưởng Cường Âm (梦响强音) |
2 | Triệu Việt (赵粤) | 180,117,595 | Shanghai Star48 Culture Media Group SNH48(丝芭传媒) |
3 | Vương Nghệ Cẩn (王艺瑾) | 147,605,682 | Gia Hành Thiên Hạ (嘉行传媒) |
4 | Trần Trác Tuyền (陈卓璇) | 145,019,245 | Thiên Hạo Thịnh Thế (天浩盛世) |
5 | Nene/Trịnh Nãi Hinh (郑乃馨) | 125,278,972 | Hoa Ảnh Nghệ Tinh (华影艺星) |
6 | Lưu Tá Ninh (刘些宁) | 93,272,515 | Hot Idol (好好榜样) |
7 | Trương Nghệ Phàm (张艺凡) | 91,588,994 | Thời Đại Phong Tuấn (时代峰峻) |
Thực đơn
Sáng tạo doanh 2020 Thí sinhLiên quan
Sáng tạo doanh châu Á 2024 Sáng tạo doanh 2021 Sáng Tạo 101 Sáng tạo doanh 2020 Sáng tạo doanh 2019 Sáng mắt chưa Sáng chế Sáng kiến nguồn mở Sáng đèn Sáng kiến Lá chắn Bầu trời châu ÂuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sáng tạo doanh 2020 http://www.china.org.cn/arts/2020-04/25/content_75... http://weibo.com/7401796719 https://ent.sina.com.cn/music/zy/2020-03-11/doc-ii... https://www.allkpop.com/article/2020/05/produce-ca... https://www.imdb.com/title/tt12263796/ https://www.scmp.com/lifestyle/entertainment/artic... https://www.soompi.com/article/1393006wpp/gugudans... https://passport.weibo.com/visitor/visitor?entry=m... https://www.weibo.com/2431095307/J7mAmosWD?from=pa... https://m.wetv.vip/play?cid=ap58857g9uhfxbb&langua...